Học tiếng Hàn : Từ vựng theo chủ đề trong ngành ngư nghiệp
1. Một số câu đơn giản thường sử dụng trong ngành ngư nghiệp
An toàn cho người làm ngư nghiệp.
( 어업 분야에 작업하는 사람을 위해 안전하다. )
Mặc đồ bảo hộ lao động khi đi làm.
(작업할 때 작업안전복을 입는다.)
Sử dụng đồ dùng lao động đúng hướng dẫn.
(안내 대로 작업용구를 이용한다.)
Chủ động chăm lo cho sức khỏe của mình.
( 자기의 건강을 스스로 지킨다.)
Lao động ngành ngư nghiệp
1. 어업 : Ngư nghiệp
2. 해산물 : Hải sản
3. 생선 : Cá
4. 고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá
7. 기르다: nuôi
8. 해역: hải vực
38. 해초: rong biển
39. 수족관: bảo tàng hải dương học
40. 수산업: ngành thủy hải sản
41. 수산시장: chợ thủy sản
42. 수산물: thủy hải sản
43. 바다낚시: câu cá biển
44. 민물낚시: câu cá nước ngọt
45. 목장: trang trại nuôi
46. 해산물: hàng thủy
47. 해류: hải lưu , dòng chảy
48. 품질검사: kiểm tra chất lượng
49. 축산폐수: nước thải súc sản
50. 축산업자: người kinh doanh súc sản
51. 철야작업: làm việc suốt đêm
52. 작살: cắt xiến bắt cá
53. 낚시꾼: người đi câu
54. 낚시: lưới câu
55. 어선: thuyền đánh cá
56. 양어장: bãi nuôi cá
57. 양식하다: nuôi trồng
58. 식당: nhà ăn
59. 숙박료: chi phí ở
60. 숙련공: thợ lành nghề
61. 해역: hải vực
62. 해산물: hàng thủy
63. 해류: hải lưu , dòng chảy
64. 뱃사람: người lái đò
65. 발동기: động cơ
66. 목욕탕: nhà tắm
67. 유흥업소: tiệm vui chơi giải trí
68. 유흥업: ngành vui chơi giải trí
69. 유흥가: khu vui chơi giải trí
70. 유전: nguyên vật liệu
Các bạn có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ gì, hãy để lại trong phần bình luận bên dưới nhé!
APP HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ – ỨNG DỤNG HỌC TIẾNG HÀN TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO
Kênh Youtube Học Tiếng Hàn Online Free: https://goo.gl/pkPHt2
App học qua video trên Iphone: https://goo.gl/bKhJrA
App học qua video trên Android: https://goo.gl/CxrTze
Có thể bạn quan tâm
- Từ vựng tiếng Hàn : Chủ đề công trường xây dựng
- Những câu thành ngữ, tục ngữ hay bằng tiếng Hàn
- Học từ vựng tiếng Hàn : Chủ đề các loại quả bằng cách gieo vần thơ
- Những lợi ích tuyệt vời từ việc học tiếng Hàn qua phim có phụ đề
- Những lời khuyên hữu ích học tiếng Hàn nhanh gọn – dễ nhớ
- Bỏ túi với công thức 4 bước học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu