Học tiếng Hàn : Từ vựng theo chủ đề trong ngành ngư nghiệp

Ngư nghiệp là ngành quan trọng tại Hàn Quốc. Để hỗ trợ tốt nhất cho lao động Việt Nam chuẩn bị tốt nhất trong thời gian tới việc làm Hàn Quốc sẽ chia sẻ cho bạn những từ vựng cần thiết trong ngành ngư nghiệp.

1. Một số câu đơn giản thường sử dụng trong ngành ngư nghiệp

An toàn cho người làm ngư nghiệp.

( 어업 분야에 작업하는 사람을 위해 안전하다. )

Mặc đồ bảo hộ lao động khi đi làm.

(작업할 때 작업안전복을 입는다.)

Sử dụng đồ dùng lao động đúng hướng dẫn.

(안내 대로 작업용구를 이용한다.)

Chủ động chăm lo cho sức khỏe của mình.

( 자기의 건강을 스스로 지킨다.)
 
Lao động ngành ngư nghiệp

2. Từ vựng ngành ngư nghiệp

1. 어업 : Ngư nghiệp                                                                                                        

2. 해산물 : Hải sản

3. 생선 : Cá

4. 고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá               

5. 공구: công cụ
 
6. 근해어업: đánh bắt ven bờ 

7. 기르다: nuôi

8. 해역: hải vực

9. 낚시꾼: người đi câu
 
10. 낚시질: câu cá
 
11. 낚싯대: cần câu
 
12. 낚싯밥: mồi câu
 
13. 낚싯줄: dây câu
 
14. 난류: dòng nước ấm
 

15. 농어민: nông ngư dân
 
16. 미끼: mồi , miếng mồi
 
17. 민물낚시: câu cá nước ngọt
 
18. 바다낚시: câu cá biển
 

19. 수산물: thủy hải sản
 
20. 수산시장: chợ thủy sản
 
21. 수산업: ngành thủy hải sản
 

22. 양어장: bãi nuôi cá
 
23. 어류: loại cá
 
24. 어부: ngư phủ
 
25. 어선: thuyền đánh cá
 
26. 어시장: chợ cá
27. 어항: cảng cá
 
28. 어획: thu hoạch cá
 
29. 어획량: lượng thu hoạch cá
 
30. 염전: ruộng muối
 
31. 원양어선: thuyền cá viễn dương
 
32. 원양어업: ngành đánh cá viễn dương
 

33. 축산업자: người kinh doanh súc sản
 
34. 축산폐수: nước thải súc sản
 
35. 품년(풍작): năm được mùa
 
36. 한류: dòng nước lạnh
37. 해역: hải vực

38. 해초: rong biển

39. 수족관: bảo tàng hải dương học

40. 수산업: ngành thủy hải sản

41. 수산시장: chợ thủy sản

42. 수산물: thủy hải sản

43. 바다낚시: câu cá biển

44. 민물낚시: câu cá nước ngọt

45. 목장: trang trại nuôi

46. 해산물: hàng thủy

47. 해류: hải lưu , dòng chảy 

48. 품질검사: kiểm tra chất lượng

49. 축산폐수: nước thải súc sản

50. 축산업자: người kinh doanh súc sản

51. 철야작업: làm việc suốt đêm

52. 작살: cắt xiến bắt cá

53. 낚시꾼: người đi câu

54. 낚시: lưới câu

55. 어선: thuyền đánh cá

56. 양어장: bãi nuôi cá

57. 양식하다: nuôi trồng

58. 식당: nhà ăn

59. 숙박료: chi phí ở

60. 숙련공: thợ lành nghề

61. 해역: hải vực

62. 해산물: hàng thủy

63. 해류: hải lưu , dòng chảy

64. 뱃사람: người lái đò 

65. 발동기: động cơ

66. 목욕탕: nhà tắm 

67. 유흥업소: tiệm vui chơi giải trí 

68. 유흥업: ngành vui chơi giải trí

69. 유흥가: khu vui chơi giải trí

70. 유전: nguyên vật liệu

Các bạn có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ gì, hãy để lại trong phần bình luận bên dưới nhé!

APP HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ – ỨNG DỤNG HỌC TIẾNG HÀN TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

Kênh Youtube Học Tiếng Hàn Online Free: https://goo.gl/pkPHt2
App học qua video trên Iphone: https://goo.gl/bKhJrA
App học qua video trên Android: https://goo.gl/CxrTze


0969544125
Top