Tổng Hợp Hán Tự N4

Những bạn sắp chuẩn bị thi N4, hãy trang bị cho mình đầy đủ kiến thức trước khi thi nhé! Phần Hán tự là phần dễ lấy điểm nhất các bạn nhé!
1 悪 … ác  … アク オ … わる.い わる- あ.し にく.い -にく.い ああ いずくに いずくんぞ にく.む … hung ác, độc ác; tăng ố
2 音 … âm  … オン イン -ノン … おと … âm thanh, phát âm
3 飲 … ẩm  … イン オン … の.む -の.み … ẩm thực
4 安 … an  … アン ヤス.ラ … やす.い やす.まる やす … an bình, an ổn
5 英 … anh  … エイ ハナブ … … anh hùng, anh tú, anh tuấn
6 映 … ánh  … エイ -バ. … うつ.る うつ.す は.える … phản ánh
7 不 … bất  … フ ブ … … bất công, bất bình đẳng, bất tài
8 病 … bệnh  … ビョウ ヘイ … や.む -や.み やまい … bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật
9 別 … biệt  … ベツ ワ.ケ … わか.れる … biệt li, đặc biệt, tạm biệt
10 歩 … bộ … ホ ブ フ アユ. … ある.く … bộ hành, tiến bộ
11 歌 … ca  … カ … うた うた.う … ca dao, ca khúc
12 近 … cận  … キン コン チカ. … … thân cận, cận thị, cận cảnh
13 急 … cấp  … キュウ … いそ.ぐ いそ.ぎ … khẩn cấp, cấp cứu
14 真 … chân  … シン マコ … ま ま- … chân lí, chân thực
15 正 … chánh  … セイ ショウ マサ. … ただ.しい ただ.す まさ … chính đáng, chính nghĩa, chân chính
16 質 … chất  … シツ シチ チ … たち ただ.す もと わりふ … vật chất, phẩm chất, khí chất
17 止 … chỉ  … シ -サ. … と.まる -ど.まり と.める -と.める -ど.め とど.める とど.め とど.まる や.める や.む -や.む よ. … đình chỉ
18 紙 … chỉ  … シ … かみ … giấy
19 週 … chu  … シュウ … … tuần
20 注 … chú  … チュウ … そそ.ぐ さ.す つ.ぐ … chú ý, chú thích
21 主 … chủ  … シュ ス シュウ アル … ぬし おも … chủ yếu, chủ nhân
22 終 … chung  … シュウ ツイ. … お.わる -お.わる おわ.る お.える つい … chung kết, chung liễu
23 転 … chuyển … テン … ころ.がる ころ.げる ころ.がす ころ.ぶ まろ.ぶ うたた うつ.る … chuyển động
24 古 … cổ  … コ -フル. … ふる.い ふる- … cũ, cổ điển, đồ cổ
25 公 … công  … コウ ク オオヤ … … công cộng, công thức, công tước
26 工 … công  … コウ ク … … công tác, công nhân
27 強 … cường  … キョウ ゴウ コワ. … つよ.い つよ.まる つよ.める し.いる … cường quốc; miễn cưỡng
28 究 … cứu  … キュウ ク キワ.メ … … nghiên cứu, cứu cánh
29 野 … dã  … ヤ ショ … の の … cánh đồng, hoang dã, thôn dã
30 夜 … dạ  … ヤ … よ よる … ban đêm, dạ cảnh, dạ quang
31 多 … đa  … タ … おお.い まさ.に まさ.る … đa số
32 特 … đặc  … トク … … đặc biệt, đặc công
33 待 … đãi  … タイ -マ. … ま.つ … đợi, đối đãi
34 代 … đại  … ダイ タイ シ … か.わる かわ.る かわ.り -がわ.り か.える よ … đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế
35 道 … đạo  … ドウ トウ ミ … … đạo lộ, đạo đức, đạo lí
36 答 … đáp  … トウ コタ. … こた.える … trả lời, vấn đáp, đáp ứng
37 題 … đề  … ダイ … … đề tài, đề mục, chủ đề
38 弟 … đệ  … テイ ダイ デ オトウ … … đệ tử
39 以 … dĩ  … イ モッ. … … dĩ tiền, dĩ vãng
40 地 … địa  … チ … … thổ địa, địa đạo
41 駅 … dịch … エキ … … ga
42 店 … điếm  … テン … みせ たな … cửa hàng, tửu điếm
43 田 … điền  … デン … … điền viên, tá điền
44 曜 … diệu  … ヨ … … ngày trong tuần
45 鳥 … điểu  … チョウ ト … … chim chóc
46 町 … đinh  … チョウ … まち … khu phố
47 図 … đồ … ズ ト ハカ. … え … bản đồ, đồ án, địa đồ
48 度 … độ  … ド ト タク -タ. … たび … mức độ, quá độ, độ lượng
49 冬 … đông  … トウ … ふゆ … mùa đông
50 同 … đồng  … ドウ … おな.じ … đồng nhất, tương đồng
51 動 … động  … ドウ ウゴ.カ … うご.く … hoạt động, chuyển động
52 用 … dụng  … ヨウ モチ.イ … … sử dụng, dụng cụ, công dụng
53 洋 … dương  … ヨ … … đại dương, tây dương
54 堂 … đường  … ドウ … … thực đường, thiên đường
55 家 … gia  … カ ケ ウ … いえ や … gia đình, chuyên gia
56 者 … giả  … シャ … もの … học giả, tác giả
57 教 … giáo  … キョウ オソ.ワ … おし.える … giáo dục, giáo viên
58 界 … giới  … カイ … … thế giới, giới hạn, địa giới
59 夏 … hạ  … カ ガ ゲ … なつ … mùa hè
60 黒 … hắc … コク … くろ くろ.ずむ くろ.い … đen, hắc ám
61 海 … hải  … カイ ウ … … hải cảng, hải phận
62 花 … hoa  … カ ケ ハ … … hoa, bông hoa
63 画 … họa  … ガ カク エ カイ … えが.く かく.する かぎ.る はかりごと はか.る … họa sĩ; kế hoạch
64 会 … hội  … カイ エ アツ.マ … あ.う あ.わせる … hội họp, đại hội
65 有 … hữu  … ユウ ウ ア. … … sở hữu, hữu hạn
66 兄 … huynh  … ケイ キョウ ア … … phụ huynh
67 計 … kế  … ケイ ハカ.ラ … はか.る … thống kê; kế hoạch, kế toán
68 開 … khai  … カイ ア.ケ … ひら.く ひら.き -びら.き ひら.ける あ.く … khai mạc, khai giảng
69 考 … khảo  … コウ カンガ. … かんが.える … khảo sát, tư khảo
70 口 … khẩu  … コウ ク … くち … miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ
71 起 … khởi  … キ … お.きる お.こる お.こす おこ.す た.つ … khởi động, khởi sự, khởi nghĩa
72 空 … không  … クウ ムナ.シ … そら あ.く あ.き あ.ける から す.く す.かす … không khí, hư không, hàng không
73 去 … khứ  … キョ コ -サ. … さ.る … quá khứ, trừ khử
74 犬 … khuyển  … ケン … いぬ いぬ- … con chó
75 建 … kiến  … ケン コン タ. … た.てる た.て -だ.て … kiến thiết, kiến tạo
76 京 … kinh  … キョウ ケイ キン ミヤ … … kinh đô, kinh thành
77 立 … lập  … リツ リュウ リットル -ダ.テ … た.つ -た.つ た.ち- た.てる -た.てる た.て- たて- -た.て -だ.て … thiết lập, tự lập
78 理 … lí  … リ コトワ … … lí do, lí luận, nguyên lí
79 料 … liệu  … リョウ … … nguyên liệu, tài liệu, nhiên liệu
80 旅 … lữ  … リョ … たび … lữ hành, lữ khách
81 力 … lực  … リョク リキ リイ チカ … … sức lực
82 売 … mại … バイ ウ.レ … う.る … thương mại
83 買 … mãi  … バイ … か.う … mua, khuyến mãi
84 勉 … miễn  … ベン ツト.メ … … miễn cưỡng, chăm chỉ
85 明 … minh  … メイ ミョウ ミン ア.カ … あ.かり あか.るい あか.るむ あか.らむ あき.らか あ.ける -あ.け あ.く あ.くる … quang minh, minh tinh
86 目 … mục  … モク ボク … め -め ま … mắt, hạng mục, mục lục
87 妹 … muội  … マイ イモウ … … em gái
88 銀 … ngân  … ギン シロガ … … ngân hàng, ngân lượng, kim ngân
89 験 … nghiệm … ケン ゲン … あかし しるし ため.す ためし … thí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệm
90 研 … nghiên  … ケン ト. … … mài, nghiên cứu
91 業 … nghiệp  … ギョウ ゴウ ワ … … nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp
92 言 … ngôn  … ゲン ゴン コ … い.う … ngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôn
93 魚 … ngư  … ギョ -ザカ … うお さかな … cá
94 牛 … ngưu  … ギュウ ウ … … con trâu
95 元 … nguyên  … ゲン ガン モ … … gốc
96 楽 … nhạc, lạc … ガク ラク ゴウ コノ. … たの.しい たの.しむ … an lạc, lạc thú, âm nhạc
97 肉 … nhục  … ニク … … thịt
98 屋 … ốc  … オク … … phòng ốc
99 品 … phẩm  … ヒン ホン … しな … sản phẩm
100 飯 … phạn  … ハン メ … … cơm
101 発 … phát … ハツ ホツ ハナ. … た.つ あば.く おこ.る つか.わす … xuất phát, phát kiến, phát hiện, phát ngôn
102 風 … phong  … フウ フ -カ … かぜ かざ- … phong ba, phong cách, phong tục
103 服 … phục  … フ … … y phục, cảm phục, phục vụ
104 方 … phương  … ホウ -ガ … かた -かた … phương hướng, phương pháp
105 館 … quán  … カン タ … やかた … đại sứ quán, hội quán
106 広 … quảng … コウ … ひろ.い ひろ.まる ひろ.める ひろ.がる ひろ.げる … quảng trường, quảng đại …
107 帰 … quy … キ … かえ.る かえ.す おく.る とつ.ぐ … hồi quy
108 色 … sắc  … ショク シキ イ … … màu sắc, sắc dục
109 仕 … sĩ  … シ ジ … つか.える … làm việc
110 使 … sử  … シ … つか.う つか.い -つか.い -づか.い … sử dụng; sứ giả, thiên sứ
111 事 … sự  … ジ ズ ツカ.エ … こと つか.う … sự việc
112 借 … tá  … シャク … か.りる … mượn, tá điền
113 写 … tả  … シャ ジャ … うつ.す うつ.る うつ- うつ.し … miêu tả
114 作 … tác  … サク サ -ヅク. … つく.る つく.り … tác phẩm, công tác, canh tác
115 心 … tâm  … … りっしんべん … tâm lí, nội tâm
116 新 … tân  … シン … あたら.しい あら.た あら- にい … mới, cách tân, tân thời
117 早 … tảo  … ソウ サッ … はや.い はや はや- はや.まる はや.める さ … sớm, tảo hôn
118 集 … tập  … シュウ ツド. … あつ.まる あつ.める … tập hợp, tụ tập
119 習 … tập  … シュウ ジュ … なら.う なら.い … học tập
120 走 … tẩu  … ソウ ハシ. … … chạy
121 台 … thai  … ダイ タイ … うてな われ つかさ … lâu đài, đài
122 貸 … thải  … タイ … か.す か.し- かし- … cho mượn
123 親 … thân  … シン シタ.シ … おや おや- した.しい … thân thuộc, thân thích, thân thiết …
124 青 … thanh  … セイ ショウ アオ. … あお あお- … xanh, thanh thiên, thanh niên
125 室 … thất  … シツ … むろ … phòng, giáo thất
126 世 … thế  … セイ セ ソウ サンジュ … よ … thế giới, thế gian, thế sự
127 体 … thể  … タイ テイ カタ … からだ … hình thể, thân thể, thể thao
128 試 … thí  … シ … こころ.みる ため.す … thí nghiệm, thí điểm
129 切 … thiết  … セツ サイ -ギ. … き.る -き.る き.り -き.り -ぎ.り き.れる -き.れる き.れ -き.れ … cắt, thiết thực, thân thiết
130 少 … thiểu  … ショウ … すく.ない すこ.し … thiếu niên; thiểu số
131 通 … thông  … ツウ ツ カヨ. … とお.る とお.り -とお.り -どお.り とお.す とお.し -どお.し … thông qua, thông hành, phổ thông
132 秋 … thu  … シュウ ト … あき … mùa thu
133 手 … thủ  … シュ ズ … て て- -て た- … tay, thủ đoạn
134 始 … thủy  … シ ハジ.マ … はじ.める -はじ.める … ban đầu, khai thủy, nguyên thủy …
135 夕 … tịch  … セキ ユ … … tịch dương
136 族 … tộc  … ゾ … … gia tộc, dân tộc, chủng tộc
137 送 … tống  … ソウ … おく.る … tiễn, tống tiễn, tống đạt
138 茶 … trà  … チャ … … trà
139 場 … tràng,trường  … ジョウ チョウ … ば … hội trường, quảng trường
140 知 … tri  … チ シ.ラセ … し.る … tri thức, tri giác
141 持 … trì  … ジ モ.テ … も.つ -も.ち … cầm, duy trì
142 朝 … triều  … チョウ ア … … buổi sáng, triều đình
143 重 … trọng  … ジュウ チョウ オ … え おも.い おも.り おも.なう かさ.ねる かさ.なる … trọng lượng; trùng phùng
144 昼 … trú  … チュウ … ひる … buổi trưa
145 住 … trụ  … ジュウ ヂュウ チュウ -ズ.マ … す.む す.まう … cư trú; trụ sở
146 着 … trứ  … チャク ジャク … き.る -ぎ き.せる -き.せ つ.く つ.ける … đến, đáo trước, mặc
147 思 … tư  … シ … おも.う おもえら.く おぼ.す … nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy
148 私 … tư  … シ … わたくし わたし … tư nhân, công tư, tư lợi
149 死 … tử  … シ … し.ぬ し.に- … tử thi, tự tử
150 自 … tự  … ジ シ オノ.ズ … みずか.ら おの.ずから … tự do, tự kỉ, tự thân
151 字 … tự  … ジ … あざ あざな -な … chữ, văn tự
152 足 … túc  … ソク タ. … あし た.りる た.る … chân, bổ túc, sung túc
153 文 … văn  … ブン モン ア … ふみ … văn chương, văn học
154 問 … vấn  … モン ト … と.う と.い … vấn đáp, chất vấn, vấn đề
155 運 … vận  … ウン … はこ.ぶ … vận chuyển, vận mệnh
156 物 … vật  … ブツ モツ … もの もの- … động vật
157 味 … vị  … ミ … あじ あじ.わう … vị giác, mùi vị
158 員 … viên  … イ … … thành viên, nhân viên
159 院 … viện  … イン … … học viện, y viện
160 社 … xã  … シャ ヤシ … … xã hội, công xã, hợp tác xã
161 赤 … xích  … セキ シャク アカ.ラメ … あか あか- あか.い あか.らむ … đỏ, xích kì, xích đạo, xích thập tự
162 春 … xuân  … シュン ハ … … mùa xuân, thanh xuân
163 医 … y  … イ … い.やす い.する くすし … y học, y viện
164 意 … ý  … … … ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý

Các bạn cần tìm tài liệu hay có thắc mắc gì hãy để lại dưới phần bình luận nhé!

Nguồn: Du Học Hướng Minh


0969544125
Top