Từ vựng tiếng Hàn : Chủ đề công trường xây dựng
Ngành xây dựng hiện đang trở thành ưu thế của rất nhiều sinh viên Việt Nam du học. Chính vì thế mà shopsachngoaingu.com luôn nhận được những câu hỏi về từ vựng tiếng Hàn về Công trường xây dựng. Trong bài viết này, chúng tôi xin chia sẻ từ vựng tiếng Hàn trong lĩnh vực này. Mời các bạn tham khảo nhé.
공사장 : công trường xây dựng
용적율 : hệ số sử dụng đất
연면적 : tổng diện tích sàn
지반허용 응력도 : ứng suất cho phép của lớp đất
예민비 : độ nhạy cảm
간극비 : độ (khuyết) rỗng
연약지반 : (lớp) đất yếu
낙석 : khối trượt
도표, 그래프 : biểu đồ
단면도 : bản vẽ mặt cắt
절토사면 : mái dốc (tại khu vực móng)
양적 : định lượng
정성 : định tính
경사계 : thiết bị đo độ nghiêng
수축 : co ngót
팽창 : trương nở
침하 : lún
폴트 : (sự) đứt gãy
원석 : đá gốc
응력 : ứng suất
벽돌 소운반 : vận chuyển gạch
속빈시멘트 블록 : khối bê tông rỗng
콘크리트 방수턱 : nền xi măng chống thấm
화강석 붙임 : gắn đá hoa cương
챌판 : ván cầu thang
논스립 흠파기 : gắn miếng chống trơn
자기 질타일 : gạch men
도기 질타일 : gạch sứ
타일 압착붙 : gắn, nèn gạch
코펜하겐리브 설치 : tạo copenhagen rib (trong trang trí)
걸레받이 설치 : tạo dựng chân tường
타르에폭시 페인트 : phết nhựa đường
루프드 레인 설치 : lắp dựng đường thóat nước trên mái nhà
발코니 레인 설치 : tạo đường ban công
스텐레스 선흠통 : ống thoát nước không gỉ (stainless), inox
모르타르 바르다 : trát vữa
바탕 고르기 : san nền
창호공사 : lắp dựng cửa
알루미늄 창 : cửa nhôm
알루미늄 커튼월 : tường ngăn, cửa cuốn bằng nhôm
방충망 : màng nhôm chắn côn trùng
미서기 : trượt mở 2 cánh
Al그릴 : song nhôm, lưới nhôm
PVC 미서기창 : cửa nhôm trượt mở 2 cánh
스텐 도아 : cửa không gỉ
스텐레스 창 : khung cửa không gỉ, khung inox
플로어 힌지 : (floor hinge) bản lề sàn
피벗 힌지 : bản lề trụ
도어 클로우저 : door closer khóa cửa
도어 핸들 : door handle tay nắm cửa
경첩 : bản lề cửa, khớp nối
창호 철물 : kim loại khung cửa
강재 : vật liệu sắt, thép
도아록 설치 : lắp khóa cửa
망입 유리 : wire glass
강화 유리 : kính đã tôi
강화 접합 유리 : kính lắp ghép đã qua tôi
복층 유리 : kính 2 lớp
복층 접합 유리 : kính ghép 2 lớp
불투명 가공 : gia công làm đục kính
방습거울 : kính chống ẩm
유리 주위 코킹 : trát, bít quanh gương, kính
불투명 시트지 : giấy đục (dùng dán lên kính)
세라믹 페인트칠 : sơn gốm
라인 마킹 : (line making) tạo đường
비닐 페인트 : sơn ni lông
불연 천정 판 : tấm lót tản nhiệt cho trần nhà
열 경화성 수지 천정재 : vật liệu trần bằng cao su lưu hóa nhiệt
화장실 칸막이 : vách ngăn nhà vệ sinh
홀딩 도아 : cửa nắm
소변기 칸막이 : vách ngăn xí bệt
합성수지 걸레받이 : gờ viền bằng nhựa tổng hợp
석고판 본드붙임 : liên kết các tấm thạch cao
반사보온 단열재 붙임 : gắn tấm tản nhiệt có tác dụng tản nhiệt và giữ ấm
방화셔터 상부 칸막이 : vách ngăn cuốn phía trên chống cháy
지게차 : xe nâng
지붕널 : ván lợp, mái ốp
청사진 : bản thiết kế
발판 : giàn giáo
끈 : dây thừng
사다리 : cái thang
토대 : móng, nền, móng nhà
벽돌 : cục gạch
곡괭이 : cái cuốc chim
삽 : cái xẻng
망치 : búa đóng đinh
부삽 : cái xẻng
작업자용크레인 : cần cẩu
바리케이드 : thanh chắn
착암기 : búa khoan
외바퀴 손수레 : xe kéo ba bánh
중앙 분리 : giải phân cách bên đường
콘크리트 혼합기 : máy trộn vữa xi măng
강판 : tấm sắt
방진망 설치 : lắp đặt màng chống bụi
레미콘 : máy trộn xi măng, bê tông
cON’c진동기 : máy quay bê tông
이형철근 : thép định hình
합판 거푸집 : gỗ ván làm cốp pha
포클레인 : máy đào sâu
불도저 : xe ủi đất (bulldozer)
구루마 : xe kéo
손수레 : xe đẩy tay
곡괭이 : cái cuốc
고층건물 : tòa nhà cao tầng
안전모 : mũ bảo hộ, lao động
보안경 : kính bảo hộ
안전모 : mũ bảo hộ
귀덥개/귀마개 : cái bịt tai
고무장갑 : găng tay cao su
안전망 : lưới bảo vệ
산소용접 : bình oxy để hàn
방열복 : quần áo chống nóng
방독면 : mặt nạ phòng độc
비상구 : cửa thoát hiểm
Chúc các bạn thành công!
=> Các bạn muốn đặt mua sách học tiếng hàn giá rẻ xem: Tại Đây
APP HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ – ỨNG DỤNG HỌC TIẾNG HÀN TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO
Kênh Youtube Học Tiếng Hàn Online Free: https://goo.gl/pkPHt2
App học qua video trên Iphone: https://goo.gl/bKhJrA
App học qua video trên Android: https://goo.gl/CxrTze
Có thể bạn quan tâm
- Những câu thành ngữ, tục ngữ hay bằng tiếng Hàn
- Học từ vựng tiếng Hàn : Chủ đề các loại quả bằng cách gieo vần thơ
- Những lợi ích tuyệt vời từ việc học tiếng Hàn qua phim có phụ đề
- Những lời khuyên hữu ích học tiếng Hàn nhanh gọn – dễ nhớ
- Bỏ túi với công thức 4 bước học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu
- Những mẹo nhỏ trong kỹ năng luyện nghe tiếng Hàn