Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Giao Thông
Học tiếng Hàn qua từ vựng chủ đề “Lái xe tham gia giao thông”
1•우회로 -đường vòng
2•시골길 -đường ở nông thôn
3•중앙 분리대가 있는 도로 -xa lộ hai chiều
4•중앙 도로 -đường phố lớn
5•고속도로 -đường cao tốc
6•일방 통행로 -phố một chiều
7•순환 도로 -đường vành đai
8•도로 -đường
9•유료 도로 -đường có thu lệ phí
10•모퉁이 -góc phố
11•건널목 -ngã tư
13•도로 연석 -mép vỉa hè
14•갈래길 -ngã ba
15•(대피용) 갓길 -vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
16•교차로 -ngã tư, nơi các con đường giao nhau
17•일시 정지 가능 구역 -nơi tạm dừng xe trên đường
18•평면 교차로 -đoạn đường ray giao đường cái
19•도보 -vỉa hè
20•건널목 -vạch sang đường
21•도로 표지판 -biển chỉ đường
22•길가의 -lề đường
23•도로 공사 -công trình sửa đường
24•로터리 -bùng binh
25•휴게소 -góc đậu(đỗ) xe và nghỉ đường
26•도로 표지판 -biển báo
27•제한 속도 -giới hạn tốc độ
27•T자형 삼거리 -ngã ba
28•통행료 -lệ phí qua đường hay qua cầu
29•신호등 -đèn giao thông
30•선회 -chỗ rẽ
31•사고 -tai nạn
32•고장 -hỏng xe
33•음주 측정기 -dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
34•(기계)잭 -đòn bẩy
35•배터리 충전용 전선 -dây sạc điện
36•바람 빠진 타이어 -lốp sịt
37•안개 -sương mù
38•빙판 도로 -đường trơn vì băng
39•펑크 -thủng xăm
40•속도 위반 벌칙금 -phạt khi vượt quá tốc độ
41•물보라 -bụi nước
42•교통 체증 -tắc đường
43•충돌하다 -đâm vào nhau
44•사고가 나다 -bị tai nạn
45•미끄러지다 -trượt bánh xe
46•엔진이 멎다 -làm chết máy
47•길을 벗어나다 -tách ra được khỏi đường
48•운전강사 -giáo viên dạy lái xe
49•운전교습 -buổi học lái xe
50•운전 면허증 -bằng lái xe
51•운전 학교 -trường dạy lái xe
52•운전면허 시험 -thi bằng lái xe
53•교습 면허 운전자 -người tập lái
54•운전 시험을 낙제하다 -thi trượt bằng lái xe
55•운전 시험을 합격하다 -thi đỗ bằng lái xe
56•주차장 -bãi đỗ xe
57•장애인 주차장 -nơi đỗ xe cho người khuyết tật
58•다층으로 된 주차장 -bãi đỗ xe nhiều tầng
59•운전하다 -đỗ xe
60•주차미터기 -máy tính tiền đỗ xe
61•주차 공간 -nơi đỗ xe
62•주차표 -vé đỗ xe
63•교통 단속원 -nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
64•세차 -rửa xe ô tô
65•디젤 -dầu diesel
66•기름 -dầu
67•휘발유 –xăng
68•주유기 -bơm (đổ)xăng
69•주유소 -trạm bơm xăng
70•무연 휘발유 -xăng không chì
71•자전거 -xe đạp
72•캠핑카 -xe nhà lưu động
73•버스 -xe bus
74•차 -xe hơi
75•주거용 트레일러 -nhà lưu động (được kéo bởi ô tô hoặc ngựa)
76•대형버스 xe khách
77•화물차 -xe chở hàng nặng
78•미니버스 -xe bus nhỏ
79•스쿠터 -xe gắn máy có bàn đạp
80•오토바이 -xe máy
81•스쿠터 -xe ga
82•택시 –taxi
83•경운기 -xe đầu kéo
84•트럭 -xe tải
85•밴 –van
86•차 렌트 -thuê xe
87•자동차 열쇠 -chìa khóa xe ô tô (xe hơi)
88•운전자 -người láy xe(tài xế)
89•차고, 자동차 정비 공장 -ga ra
90•정비사 -thợ sửa máy
91•보험 -bảo hiểm
92•승객 -hành khách
93•보행자 -người đi bộ
94•후진 -số lùi xe
95•도로 지도 -bản đồ đường đi
96•중고 -đồ cũ
97•속도 -tốc độ
98•교통체증 -kẹt xe(tắt nghẽn giao thông)
99•타이어 압력 -áp suất lốp
100•운송수단 -phương tiện
101•추월하다 -tăng tốc
102•브레이크 밟다 -phanh(đạp thắng)
103•기어를 바꾸다 -chuyển số
104•운전하다 -lái xe
105•추월하다 -vượt xe khác
Các bạn quan tâm chủ đề này, muốn nhận trọn bộ từ vựng thì để lại mail bên dưới phần bình luận nhé!
APP HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ – ỨNG DỤNG HỌC TIẾNG HÀN TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO
Kênh Youtube Học Tiếng Hàn Online Free: https://goo.gl/pkPHt2
App học qua video trên Iphone: https://goo.gl/bKhJrA
App học qua video trên Android: https://goo.gl/CxrTze
Có thể bạn quan tâm
- Từ vựng tiếng Hàn : Chủ đề công trường xây dựng
- Những câu thành ngữ, tục ngữ hay bằng tiếng Hàn
- Học từ vựng tiếng Hàn : Chủ đề các loại quả bằng cách gieo vần thơ
- Những lợi ích tuyệt vời từ việc học tiếng Hàn qua phim có phụ đề
- Những lời khuyên hữu ích học tiếng Hàn nhanh gọn – dễ nhớ
- Bỏ túi với công thức 4 bước học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu