Học tiếng Hàn : Từ vựng theo chủ đề may mặc
( 봉제 분야에 작업하는 사람을 위해 안전하다. )Mặc đồ bảo hộ lao động khi đi làm.
(작업할 때 작업안전복을 입는다.)Sử dụng đồ dùng lao động đúng hướng dẫn.
(안내 대로 작업용구를 이용한다.)Đừng chạm tay vào nhé
손을 때지 마세요)Nguy hiểm, hãy cẩn thận
(위험하니까 조심하세요)Chủ động chăm lo cho sức khỏe của mình.
( 자기의 건강을 스스로 지킨다.)Ở đây có làm đêm không?
(여기서 야간도 해요?)Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng?
(하루 몇시간 는무해요?)Hôm nay làm đến mấy giờ?
(오늘몇시 까지 해요?)
Xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi
(저희를 많이 도와주세요)
Cho tôi xem bảng lương
(월급 명 세서를 보여주세)
Tháng này lương tôi được bao nhiêu?
(이번달 제 월급이 얼마예요? )
Bao giờ thì có lương?
(월급 언제 나오곘어요?)
Hãy tăng lương cho tôi
(월급을 인상해주세요)
Từ vựng tiếng Hàn ngành may mặc
1. 봉제—- ngành may |
2. 봉제공장—– nhà máy may
|
3. 봉제틀—– máy may (các loại máy may nói chung)
|
4. 자수—- thêu, hàng thêu
|
5. 코바늘 뜨개질 —- sợi đan bằng kim móc
|
6. 코바늘—– que đan móc (dùng trong đan len, thêu móc)
|
7. 직조—– dệt
|
Các công đoạn và thao tác |
Các dụng cụ và vật liệu | |
51. 단추—– khuy, nút áo
|
|
52. 단추를 끼우다—– cài nút áo
|
|
53. 단추를 달다—– đơm nút áo
|
|
56. 주머니—– túi
|
|
57. 몸판—– thân áo
|
|
58. 앞판—– thân trước
|
|
59. 뒤판—- thân sau
|
|
65. 솔기—– đường nối
|
|
66. 조가위—– kéo cắt chỉ
|
|
73. 샤프짐—– ruột chì kim
|
|
74. 칼—– dao
|
|
75. 지우개—– hòn tẩy
|
|
76. 송굿—– dùi
|
|
77. 줄자—– thước dây
|
|
78. 바보펜—– bút bay màu
|
|
79. 시로시펜—– bút đánh dấu
|
|
80. 색자고—– phấn màu
|
|
81. 손바늘—– kim khâu tay
|
|
82. 실 —– chỉ
|
|
83. 미싱바늘—— kim máy may
|
|
84. 오바로크바늘—– kim vắt sổ
|
|
85. 나나인치바늘—- kim thùa bằng
|
|
86. 스쿠이바늘 —– kim vắt gấu
|
|
87. 북집—– thoi
|
|
88. 보빙알—– suốt
|
|
89. 재단칼—– dao cắt
|
|
90. 넘버링—— sổ
|
|
91. 노로발—– chân vịt
|
|
92. 스풀 실—– ống chỉ
|
|
93. 바늘 겨레 —– gối cắm kim (của thợ may)
|
|
94. 핑킹 가위—– kéo răng cưa
|
|
95. 패턴 조각, 양식조각—– mảnh mô hình
|
|
96. 패턴, 양식—– mẫu, mô hình
|
|
97. 헛기침 바인딩—– đường viên, đường vắt sổ (áo, quần)
|
|
98. 스냅—– móc cài, khuôn kẹp
|
|
99. 땀—- mũi khâu, mũi đan, mũi thêu
|
|
100. 핀 —— ghim
|
|
101. 골무—– đê bao tay (dùng để bảo vệ ngón tay khi khâu bằng tay)
|
|
102. 털실—– sợi len, sợi chỉ len
|
|
103. 타래—- một bó, một cuộn (len)
|
|
104. 뜨개질 바늘—– cây kim đan (dùng trong đan len)
|
|
105. 바늘끝—– mũi kim
|
|
>>>> Xem thêm : Học từ vựng và những câu giao tiếp bằng tiếng Hàn trong công ty
APP HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ – ỨNG DỤNG HỌC TIẾNG HÀN TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO
Kênh Youtube Học Tiếng Hàn Online Free: https://goo.gl/pkPHt2
App học qua video trên Iphone: https://goo.gl/bKhJrA
App học qua video trên Android: https://goo.gl/CxrTze
Có thể bạn quan tâm
- Từ vựng tiếng Hàn : Chủ đề công trường xây dựng
- Những câu thành ngữ, tục ngữ hay bằng tiếng Hàn
- Học từ vựng tiếng Hàn : Chủ đề các loại quả bằng cách gieo vần thơ
- Những lợi ích tuyệt vời từ việc học tiếng Hàn qua phim có phụ đề
- Những lời khuyên hữu ích học tiếng Hàn nhanh gọn – dễ nhớ
- Bỏ túi với công thức 4 bước học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu